PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 14/03/2025 08:30:25 đến 14/03/2025 08:51:36
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 93.800 95.300 14/03/2025 08:30:25
SJC 92.900 94.400 14/03/2025 08:30:25
Hà Nội PNJ 93.800 95.300 14/03/2025 08:30:25
SJC 92.900 94.400 14/03/2025 08:30:25
Đà Nẵng PNJ 93.800 95.300 14/03/2025 08:30:25
SJC 92.900 94.400 14/03/2025 08:30:25
Miền Tây PNJ 93.800 95.300 14/03/2025 08:30:25
SJC 92.900 94.400 14/03/2025 08:30:25
Tây Nguyên PNJ 93.800 95.300 14/03/2025 08:30:25
SJC 92.900 94.400 14/03/2025 08:30:25
Đông Nam Bộ PNJ 93.800 95.300 14/03/2025 08:30:25
SJC 92.900 94.400 14/03/2025 08:30:25
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 93.800 95.300 14/03/2025 08:30:25
Vàng nữ trang 999.9 92.700 95.200 14/03/2025 08:30:25
Vàng nữ trang 999 92.610 95.110 14/03/2025 08:30:25
Vàng nữ trang 99 91.850 94.350 14/03/2025 08:30:25
Vàng 916 (22K) 84.800 87.300 14/03/2025 08:30:25
Vàng 750 (18K) 69.050 71.550 14/03/2025 08:30:25
Vàng 680 (16.3K) 62.390 64.890 14/03/2025 08:30:25
Vàng 650 (15.6K) 59.530 62.030 14/03/2025 08:30:25
Vàng 610 (14.6K) 55.720 58.220 14/03/2025 08:30:25
Vàng 585 (14K) 53.340 55.840 14/03/2025 08:30:25
Vàng 416 (10K) 37.250 39.750 14/03/2025 08:30:25
Vàng 375 (9K) 33.350 35.850 14/03/2025 08:30:25
Vàng 333 (8K) 29.070 31.570 14/03/2025 08:30:25

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ