PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 12/02/2025 08:33:18 đến 12/02/2025 08:58:19
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 87.400 89.900 12/02/2025 08:33:18
SJC 86.700 90.200 12/02/2025 08:33:18
Hà Nội PNJ 87.400 89.900 12/02/2025 08:33:18
SJC 86.700 90.200 12/02/2025 08:33:18
Đà Nẵng PNJ 87.400 89.900 12/02/2025 08:33:18
SJC 86.700 90.200 12/02/2025 08:33:18
Miền Tây PNJ 87.400 89.900 12/02/2025 08:33:18
SJC 86.700 90.200 12/02/2025 08:33:18
Tây Nguyên PNJ 87.400 89.900 12/02/2025 08:33:18
SJC 86.700 90.200 12/02/2025 08:33:18
Đông Nam Bộ PNJ 87.400 89.900 12/02/2025 08:33:18
SJC 86.700 90.200 12/02/2025 08:33:18
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 87.400 89.900 12/02/2025 08:33:18
Vàng nữ trang 999.9 87.200 89.700 12/02/2025 08:33:18
Vàng nữ trang 999 87.110 89.610 12/02/2025 08:33:18
Vàng nữ trang 99 86.400 88.900 12/02/2025 08:33:18
Vàng 916 (22K) 79.770 82.270 12/02/2025 08:33:18
Vàng 750 (18K) 64.930 67.430 12/02/2025 08:33:18
Vàng 680 (16.3K) 58.650 61.150 12/02/2025 08:33:18
Vàng 650 (15.6K) 55.960 58.460 12/02/2025 08:33:18
Vàng 610 (14.6K) 52.370 54.870 12/02/2025 08:33:18
Vàng 585 (14K) 50.130 52.630 12/02/2025 08:33:18
Vàng 416 (10K) 34.970 37.470 12/02/2025 08:33:18
Vàng 375 (9K) 31.290 33.790 12/02/2025 08:33:18
Vàng 333 (8K) 27.250 29.750 12/02/2025 08:33:18

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ