PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 18/05/2024 09:17:45 đến 19/05/2024 10:09:57
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 75.500 77.400 18/05/2024 09:17:45
SJC 87.700 90.200 18/05/2024 09:17:45
Hà Nội PNJ 75.500 77.400 18/05/2024 09:17:45
SJC 87.700 90.200 18/05/2024 09:17:45
Đà Nẵng PNJ 75.500 77.400 18/05/2024 09:17:45
SJC 87.700 90.200 18/05/2024 09:17:45
Miền Tây PNJ 75.500 77.400 18/05/2024 09:41:41
SJC 88.000 90.400 18/05/2024 09:41:41
Tây Nguyên PNJ 75.500 77.400 18/05/2024 09:17:45
SJC 87.700 90.200 18/05/2024 09:17:45
Đông Nam Bộ PNJ 75.500 77.400 18/05/2024 09:17:45
SJC 87.700 90.200 18/05/2024 09:17:45
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 75.500 77.300 18/05/2024 09:17:45
Nữ trang 24K 75.400 76.200 18/05/2024 09:17:45
Nữ trang 18K 55.900 57.300 18/05/2024 09:17:45
Nữ trang 14K 43.330 44.730 18/05/2024 09:17:45
Nữ trang 10K 30.450 31.850 18/05/2024 09:17:45

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ

GOLD PRICE

Giá vàng thế giới