PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 14/03/2025 11:24:42 đến 14/03/2025 18:34:32
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 94.500 96.200 14/03/2025 11:24:42
SJC 94.300 95.800 14/03/2025 11:24:42
Hà Nội PNJ 94.500 96.200 14/03/2025 11:24:42
SJC 94.300 95.800 14/03/2025 11:24:42
Đà Nẵng PNJ 94.500 96.200 14/03/2025 11:24:42
SJC 94.300 95.800 14/03/2025 11:24:42
Miền Tây PNJ 94.500 96.200 14/03/2025 11:24:42
SJC 94.300 95.800 14/03/2025 11:24:42
Tây Nguyên PNJ 94.500 96.200 14/03/2025 11:24:42
SJC 94.300 95.800 14/03/2025 11:24:42
Đông Nam Bộ PNJ 94.500 96.200 14/03/2025 11:24:42
SJC 94.300 95.800 14/03/2025 11:24:42
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 94.500 96.200 14/03/2025 11:24:42
Vàng nữ trang 999.9 93.600 96.100 14/03/2025 11:24:42
Vàng nữ trang 999 93.500 96.000 14/03/2025 11:24:42
Vàng nữ trang 99 92.740 95.240 14/03/2025 11:24:42
Vàng 916 (22K) 85.630 88.130 14/03/2025 11:24:42
Vàng 750 (18K) 69.730 72.230 14/03/2025 11:24:42
Vàng 680 (16.3K) 63.000 65.500 14/03/2025 11:24:42
Vàng 650 (15.6K) 60.120 62.620 14/03/2025 11:24:42
Vàng 610 (14.6K) 56.270 58.770 14/03/2025 11:24:42
Vàng 585 (14K) 53.870 56.370 14/03/2025 11:24:42
Vàng 416 (10K) 37.630 40.130 14/03/2025 11:24:42
Vàng 375 (9K) 33.690 36.190 14/03/2025 11:24:42
Vàng 333 (8K) 29.360 31.860 14/03/2025 11:24:42

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ