View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 14/03/2025 09:21:02 đến 14/03/2025 09:31:51
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 94.300 | 96.000 | 14/03/2025 09:21:02 |
SJC | 94.100 | 95.600 | 14/03/2025 09:21:02 | |
Hà Nội | PNJ | 94.300 | 96.000 | 14/03/2025 09:21:02 |
SJC | 94.100 | 95.600 | 14/03/2025 09:21:02 | |
Đà Nẵng | PNJ | 94.300 | 96.000 | 14/03/2025 09:21:02 |
SJC | 94.100 | 95.600 | 14/03/2025 09:21:02 | |
Miền Tây | PNJ | 94.300 | 96.000 | 14/03/2025 09:21:02 |
SJC | 94.100 | 95.600 | 14/03/2025 09:21:02 | |
Tây Nguyên | PNJ | 94.300 | 96.000 | 14/03/2025 09:21:02 |
SJC | 94.100 | 95.600 | 14/03/2025 09:21:02 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 94.300 | 96.000 | 14/03/2025 09:21:02 |
SJC | 94.100 | 95.600 | 14/03/2025 09:21:02 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 94.300 | 96.000 | 14/03/2025 09:21:02 |
Vàng nữ trang 999.9 | 93.400 | 95.900 | 14/03/2025 09:21:02 | |
Vàng nữ trang 999 | 93.300 | 95.800 | 14/03/2025 09:21:02 | |
Vàng nữ trang 99 | 92.540 | 95.040 | 14/03/2025 09:21:02 | |
Vàng 916 (22K) | 85.440 | 87.940 | 14/03/2025 09:21:02 | |
Vàng 750 (18K) | 69.580 | 72.080 | 14/03/2025 09:21:02 | |
Vàng 680 (16.3K) | 62.860 | 65.360 | 14/03/2025 09:21:02 | |
Vàng 650 (15.6K) | 59.990 | 62.490 | 14/03/2025 09:21:02 | |
Vàng 610 (14.6K) | 56.150 | 58.650 | 14/03/2025 09:21:02 | |
Vàng 585 (14K) | 53.750 | 56.250 | 14/03/2025 09:21:02 | |
Vàng 416 (10K) | 37.540 | 40.040 | 14/03/2025 09:21:02 | |
Vàng 375 (9K) | 33.610 | 36.110 | 14/03/2025 09:21:02 | |
Vàng 333 (8K) | 29.300 | 31.800 | 14/03/2025 09:21:02 |