PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 21/02/2025 15:28:36 đến 22/02/2025 02:09:01
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 90.100 91.700 21/02/2025 15:28:36
SJC 89.400 91.700 21/02/2025 15:28:36
Hà Nội PNJ 90.100 91.700 21/02/2025 15:28:36
SJC 89.400 91.700 21/02/2025 15:28:36
Đà Nẵng PNJ 90.100 91.700 21/02/2025 15:28:36
SJC 89.400 91.700 21/02/2025 15:28:36
Miền Tây PNJ 90.100 91.700 21/02/2025 15:28:36
SJC 89.400 91.700 21/02/2025 15:28:36
Tây Nguyên PNJ 90.100 91.700 21/02/2025 15:28:36
SJC 89.400 91.700 21/02/2025 15:28:36
Đông Nam Bộ PNJ 90.100 91.700 21/02/2025 15:28:36
SJC 89.400 91.700 21/02/2025 15:28:36
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 90.100 91.700 21/02/2025 15:28:36
Vàng nữ trang 999.9 89.000 91.500 21/02/2025 15:28:36
Vàng nữ trang 999 88.910 91.410 21/02/2025 15:28:36
Vàng nữ trang 99 88.190 90.690 21/02/2025 15:28:36
Vàng 916 (22K) 81.410 83.910 21/02/2025 15:28:36
Vàng 750 (18K) 66.280 68.780 21/02/2025 15:28:36
Vàng 680 (16.3K) 59.870 62.370 21/02/2025 15:28:36
Vàng 650 (15.6K) 57.130 59.630 21/02/2025 15:28:36
Vàng 610 (14.6K) 53.470 55.970 21/02/2025 15:28:36
Vàng 585 (14K) 51.180 53.680 21/02/2025 15:28:36
Vàng 416 (10K) 35.710 38.210 21/02/2025 15:28:36
Vàng 375 (9K) 31.960 34.460 21/02/2025 15:28:36
Vàng 333 (8K) 27.850 30.350 21/02/2025 15:28:36

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ