PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 24/02/2025 08:43:38 đến 24/02/2025 10:13:36
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 89.900 91.500 24/02/2025 08:43:38
SJC 89.200 91.500 24/02/2025 08:43:38
Hà Nội PNJ 89.900 91.500 24/02/2025 08:43:38
SJC 89.200 91.500 24/02/2025 08:43:38
Đà Nẵng PNJ 89.900 91.500 24/02/2025 08:43:38
SJC 89.200 91.500 24/02/2025 08:43:38
Miền Tây PNJ 89.900 91.500 24/02/2025 08:43:38
SJC 89.200 91.500 24/02/2025 08:43:38
Tây Nguyên PNJ 89.900 91.500 24/02/2025 08:43:38
SJC 89.200 91.500 24/02/2025 08:43:38
Đông Nam Bộ PNJ 89.900 91.500 24/02/2025 08:43:38
SJC 89.200 91.500 24/02/2025 08:43:38
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 89.900 91.500 24/02/2025 08:43:38
Vàng nữ trang 999.9 88.900 91.400 24/02/2025 08:43:38
Vàng nữ trang 999 88.810 91.310 24/02/2025 08:43:38
Vàng nữ trang 99 88.090 90.590 24/02/2025 08:43:38
Vàng 916 (22K) 81.320 83.820 24/02/2025 08:43:38
Vàng 750 (18K) 66.200 68.700 24/02/2025 08:43:38
Vàng 680 (16.3K) 59.800 62.300 24/02/2025 08:43:38
Vàng 650 (15.6K) 57.060 59.560 24/02/2025 08:43:38
Vàng 610 (14.6K) 53.400 55.900 24/02/2025 08:43:38
Vàng 585 (14K) 51.120 53.620 24/02/2025 08:43:38
Vàng 416 (10K) 35.670 38.170 24/02/2025 08:43:38
Vàng 375 (9K) 31.930 34.430 24/02/2025 08:43:38
Vàng 333 (8K) 27.810 30.310 24/02/2025 08:43:38

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ