PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 11/03/2025 09:34:41 đến 11/03/2025 14:40:53
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 91.600 93.200 11/03/2025 09:34:41
SJC 90.800 92.800 11/03/2025 09:34:41
Hà Nội PNJ 91.600 93.200 11/03/2025 09:34:41
SJC 90.800 92.800 11/03/2025 09:34:41
Đà Nẵng PNJ 91.600 93.200 11/03/2025 09:34:41
SJC 90.800 92.800 11/03/2025 09:34:41
Miền Tây PNJ 91.600 93.200 11/03/2025 09:34:41
SJC 90.800 92.800 11/03/2025 09:34:41
Tây Nguyên PNJ 91.600 93.200 11/03/2025 09:34:41
SJC 90.800 92.800 11/03/2025 09:34:41
Đông Nam Bộ PNJ 91.600 93.200 11/03/2025 09:34:41
SJC 90.800 92.800 11/03/2025 09:34:41
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 91.600 93.200 11/03/2025 09:34:41
Vàng nữ trang 999.9 90.600 93.100 11/03/2025 09:34:41
Vàng nữ trang 999 90.510 93.010 11/03/2025 09:34:41
Vàng nữ trang 99 89.770 92.270 11/03/2025 09:34:41
Vàng 916 (22K) 82.880 85.380 11/03/2025 09:34:41
Vàng 750 (18K) 67.480 69.980 11/03/2025 09:34:41
Vàng 680 (16.3K) 60.960 63.460 11/03/2025 09:34:41
Vàng 650 (15.6K) 58.170 60.670 11/03/2025 09:34:41
Vàng 610 (14.6K) 54.440 56.940 11/03/2025 09:34:41
Vàng 585 (14K) 52.110 54.610 11/03/2025 09:34:41
Vàng 416 (10K) 36.380 38.880 11/03/2025 09:34:41
Vàng 375 (9K) 32.560 35.060 11/03/2025 09:34:41
Vàng 333 (8K) 28.370 30.870 11/03/2025 09:34:41

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ