PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 19/02/2025 09:09:04 đến 19/02/2025 09:14:28
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 90.100 91.900 19/02/2025 09:09:04
SJC 89.700 92.000 19/02/2025 09:09:04
Hà Nội PNJ 90.100 91.900 19/02/2025 09:09:04
SJC 89.700 92.000 19/02/2025 09:09:04
Đà Nẵng PNJ 90.100 91.900 19/02/2025 09:09:04
SJC 89.700 92.000 19/02/2025 09:09:04
Miền Tây PNJ 90.100 91.900 19/02/2025 09:09:04
SJC 89.700 92.000 19/02/2025 09:09:04
Tây Nguyên PNJ 90.100 91.900 19/02/2025 09:09:04
SJC 89.700 92.000 19/02/2025 09:09:04
Đông Nam Bộ PNJ 90.100 91.900 19/02/2025 09:09:04
SJC 89.700 92.000 19/02/2025 09:09:04
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 90.100 91.900 19/02/2025 09:09:04
Vàng nữ trang 999.9 89.300 91.800 19/02/2025 09:09:04
Vàng nữ trang 999 89.210 91.710 19/02/2025 09:09:04
Vàng nữ trang 99 88.480 90.980 19/02/2025 09:09:04
Vàng 916 (22K) 81.690 84.190 19/02/2025 09:09:04
Vàng 750 (18K) 66.500 69.000 19/02/2025 09:09:04
Vàng 680 (16.3K) 60.070 62.570 19/02/2025 09:09:04
Vàng 650 (15.6K) 57.320 59.820 19/02/2025 09:09:04
Vàng 610 (14.6K) 53.650 56.150 19/02/2025 09:09:04
Vàng 585 (14K) 51.350 53.850 19/02/2025 09:09:04
Vàng 416 (10K) 35.840 38.340 19/02/2025 09:09:04
Vàng 375 (9K) 32.080 34.580 19/02/2025 09:09:04
Vàng 333 (8K) 27.940 30.440 19/02/2025 09:09:04

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ