View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 25/02/2025 08:31:53 đến 25/02/2025 09:07:36
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 90.700 | 92.300 | 25/02/2025 08:31:53 |
SJC | 90.000 | 92.300 | 25/02/2025 08:31:53 | |
Hà Nội | PNJ | 90.700 | 92.300 | 25/02/2025 08:31:53 |
SJC | 90.000 | 92.300 | 25/02/2025 08:31:53 | |
Đà Nẵng | PNJ | 90.700 | 92.300 | 25/02/2025 08:31:53 |
SJC | 90.000 | 92.300 | 25/02/2025 08:31:53 | |
Miền Tây | PNJ | 90.700 | 92.300 | 25/02/2025 08:31:53 |
SJC | 90.000 | 92.300 | 25/02/2025 08:31:53 | |
Tây Nguyên | PNJ | 90.700 | 92.300 | 25/02/2025 08:31:53 |
SJC | 90.000 | 92.300 | 25/02/2025 08:31:53 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 90.700 | 92.300 | 25/02/2025 08:31:53 |
SJC | 90.000 | 92.300 | 25/02/2025 08:31:53 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 90.700 | 92.300 | 25/02/2025 08:31:53 |
Vàng nữ trang 999.9 | 89.700 | 92.200 | 25/02/2025 08:31:53 | |
Vàng nữ trang 999 | 89.610 | 92.110 | 25/02/2025 08:31:53 | |
Vàng nữ trang 99 | 88.880 | 91.380 | 25/02/2025 08:31:53 | |
Vàng 916 (22K) | 82.060 | 84.560 | 25/02/2025 08:31:53 | |
Vàng 750 (18K) | 66.800 | 69.300 | 25/02/2025 08:31:53 | |
Vàng 680 (16.3K) | 60.350 | 62.850 | 25/02/2025 08:31:53 | |
Vàng 650 (15.6K) | 57.580 | 60.080 | 25/02/2025 08:31:53 | |
Vàng 610 (14.6K) | 53.890 | 56.390 | 25/02/2025 08:31:53 | |
Vàng 585 (14K) | 51.590 | 54.090 | 25/02/2025 08:31:53 | |
Vàng 416 (10K) | 36.010 | 38.510 | 25/02/2025 08:31:53 | |
Vàng 375 (9K) | 32.230 | 34.730 | 25/02/2025 08:31:53 | |
Vàng 333 (8K) | 28.080 | 30.580 | 25/02/2025 08:31:53 |