PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 12/02/2025 14:24:06 đến 13/02/2025 01:10:06
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 87.900 90.100 12/02/2025 14:24:06
SJC 86.700 90.200 12/02/2025 14:24:06
Hà Nội PNJ 87.900 90.100 12/02/2025 14:24:06
SJC 86.700 90.200 12/02/2025 14:24:06
Đà Nẵng PNJ 87.900 90.100 12/02/2025 14:24:06
SJC 86.700 90.200 12/02/2025 14:24:06
Miền Tây PNJ 87.900 90.100 12/02/2025 14:24:06
SJC 86.700 90.200 12/02/2025 14:24:06
Tây Nguyên PNJ 87.900 90.100 12/02/2025 14:24:06
SJC 86.700 90.200 12/02/2025 14:24:06
Đông Nam Bộ PNJ 87.900 90.100 12/02/2025 14:24:06
SJC 86.700 90.200 12/02/2025 14:24:06
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 87.900 90.100 12/02/2025 14:24:06
Vàng nữ trang 999.9 87.500 90.000 12/02/2025 14:24:06
Vàng nữ trang 999 87.410 89.910 12/02/2025 14:24:06
Vàng nữ trang 99 86.700 89.200 12/02/2025 14:24:06
Vàng 916 (22K) 80.040 82.540 12/02/2025 14:24:06
Vàng 750 (18K) 65.150 67.650 12/02/2025 14:24:06
Vàng 680 (16.3K) 58.850 61.350 12/02/2025 14:24:06
Vàng 650 (15.6K) 56.150 58.650 12/02/2025 14:24:06
Vàng 610 (14.6K) 52.550 55.050 12/02/2025 14:24:06
Vàng 585 (14K) 50.300 52.800 12/02/2025 14:24:06
Vàng 416 (10K) 35.090 37.590 12/02/2025 14:24:06
Vàng 375 (9K) 31.400 33.900 12/02/2025 14:24:06
Vàng 333 (8K) 27.350 29.850 12/02/2025 14:24:06

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ