PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 13/03/2025 10:17:14 đến 13/03/2025 10:40:55
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 93.000 94.500 13/03/2025 10:17:14
SJC 92.900 94.400 13/03/2025 10:17:14
Hà Nội PNJ 93.000 94.500 13/03/2025 10:17:14
SJC 92.900 94.400 13/03/2025 10:17:14
Đà Nẵng PNJ 93.000 94.500 13/03/2025 10:17:14
SJC 92.900 94.400 13/03/2025 10:17:14
Miền Tây PNJ 93.000 94.500 13/03/2025 10:17:14
SJC 92.900 94.400 13/03/2025 10:17:14
Tây Nguyên PNJ 93.000 94.500 13/03/2025 10:17:14
SJC 92.900 94.400 13/03/2025 10:17:14
Đông Nam Bộ PNJ 93.000 94.500 13/03/2025 10:17:14
SJC 92.900 94.400 13/03/2025 10:17:14
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 93.000 94.500 13/03/2025 10:17:14
Vàng nữ trang 999.9 91.900 94.400 13/03/2025 10:17:14
Vàng nữ trang 999 91.810 94.310 13/03/2025 10:17:14
Vàng nữ trang 99 91.060 93.560 13/03/2025 10:17:14
Vàng 916 (22K) 84.070 86.570 13/03/2025 10:17:14
Vàng 750 (18K) 68.450 70.950 13/03/2025 10:17:14
Vàng 680 (16.3K) 61.840 64.340 13/03/2025 10:17:14
Vàng 650 (15.6K) 59.010 61.510 13/03/2025 10:17:14
Vàng 610 (14.6K) 55.230 57.730 13/03/2025 10:17:14
Vàng 585 (14K) 52.870 55.370 13/03/2025 10:17:14
Vàng 416 (10K) 36.920 39.420 13/03/2025 10:17:14
Vàng 375 (9K) 33.050 35.550 13/03/2025 10:17:14
Vàng 333 (8K) 28.800 31.300 13/03/2025 10:17:14

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ