View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 11/02/2025 17:31:38 đến 12/02/2025 07:05:55
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 88.000 | 90.500 | 11/02/2025 17:31:38 |
SJC | 88.000 | 90.500 | 11/02/2025 17:31:38 | |
Hà Nội | PNJ | 88.000 | 90.500 | 11/02/2025 17:31:38 |
SJC | 88.000 | 90.500 | 11/02/2025 17:31:38 | |
Đà Nẵng | PNJ | 88.000 | 90.500 | 11/02/2025 17:31:38 |
SJC | 88.000 | 90.500 | 11/02/2025 17:31:38 | |
Miền Tây | PNJ | 88.000 | 90.500 | 11/02/2025 17:31:38 |
SJC | 88.000 | 90.500 | 11/02/2025 17:31:38 | |
Tây Nguyên | PNJ | 88.000 | 90.500 | 11/02/2025 17:31:38 |
SJC | 88.000 | 90.500 | 11/02/2025 17:31:38 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 88.000 | 90.500 | 11/02/2025 17:31:38 |
SJC | 88.000 | 90.500 | 11/02/2025 17:31:38 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 88.000 | 90.500 | 11/02/2025 17:31:38 |
Vàng nữ trang 999.9 | 87.800 | 90.300 | 11/02/2025 17:31:38 | |
Vàng nữ trang 999 | 87.710 | 90.210 | 11/02/2025 17:31:38 | |
Vàng nữ trang 99 | 87.000 | 89.500 | 11/02/2025 17:31:38 | |
Vàng 916 (22K) | 80.320 | 82.820 | 11/02/2025 17:31:38 | |
Vàng 750 (18K) | 65.380 | 67.880 | 11/02/2025 17:31:38 | |
Vàng 680 (16.3K) | 59.050 | 61.550 | 11/02/2025 17:31:38 | |
Vàng 650 (15.6K) | 56.350 | 58.850 | 11/02/2025 17:31:38 | |
Vàng 610 (14.6K) | 52.730 | 55.230 | 11/02/2025 17:31:38 | |
Vàng 585 (14K) | 50.480 | 52.980 | 11/02/2025 17:31:38 | |
Vàng 416 (10K) | 35.220 | 37.720 | 11/02/2025 17:31:38 | |
Vàng 375 (9K) | 31.510 | 34.010 | 11/02/2025 17:31:38 | |
Vàng 333 (8K) | 27.450 | 29.950 | 11/02/2025 17:31:38 |