View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 13/02/2025 08:20:39 đến 13/02/2025 09:03:27
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 88.200 | 90.200 | 13/02/2025 08:20:39 |
SJC | 86.700 | 90.200 | 13/02/2025 08:20:39 | |
Hà Nội | PNJ | 88.200 | 90.200 | 13/02/2025 08:20:39 |
SJC | 86.700 | 90.200 | 13/02/2025 08:20:39 | |
Đà Nẵng | PNJ | 88.200 | 90.200 | 13/02/2025 08:20:39 |
SJC | 86.700 | 90.200 | 13/02/2025 08:20:39 | |
Miền Tây | PNJ | 88.200 | 90.200 | 13/02/2025 08:20:39 |
SJC | 86.700 | 90.200 | 13/02/2025 08:20:39 | |
Tây Nguyên | PNJ | 88.200 | 90.200 | 13/02/2025 08:20:39 |
SJC | 86.700 | 90.200 | 13/02/2025 08:20:39 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 88.200 | 90.200 | 13/02/2025 08:20:39 |
SJC | 86.700 | 90.200 | 13/02/2025 08:20:39 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 88.200 | 90.200 | 13/02/2025 08:20:39 |
Vàng nữ trang 999.9 | 87.600 | 90.100 | 13/02/2025 08:20:39 | |
Vàng nữ trang 999 | 87.510 | 90.010 | 13/02/2025 08:20:39 | |
Vàng nữ trang 99 | 86.800 | 89.300 | 13/02/2025 08:20:39 | |
Vàng 916 (22K) | 80.130 | 82.630 | 13/02/2025 08:20:39 | |
Vàng 750 (18K) | 65.230 | 67.730 | 13/02/2025 08:20:39 | |
Vàng 680 (16.3K) | 58.920 | 61.420 | 13/02/2025 08:20:39 | |
Vàng 650 (15.6K) | 56.220 | 58.720 | 13/02/2025 08:20:39 | |
Vàng 610 (14.6K) | 52.610 | 55.110 | 13/02/2025 08:20:39 | |
Vàng 585 (14K) | 50.360 | 52.860 | 13/02/2025 08:20:39 | |
Vàng 416 (10K) | 35.130 | 37.630 | 13/02/2025 08:20:39 | |
Vàng 375 (9K) | 31.440 | 33.940 | 13/02/2025 08:20:39 | |
Vàng 333 (8K) | 27.380 | 29.880 | 13/02/2025 08:20:39 |