PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 19/02/2025 13:44:29 đến 19/02/2025 16:04:36
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 90.100 91.900 19/02/2025 13:44:29
SJC 89.600 91.900 19/02/2025 13:44:29
Hà Nội PNJ 90.100 91.900 19/02/2025 13:44:29
SJC 89.600 91.900 19/02/2025 13:44:29
Đà Nẵng PNJ 90.100 91.900 19/02/2025 13:44:29
SJC 89.600 91.900 19/02/2025 13:44:29
Miền Tây PNJ 90.100 91.900 19/02/2025 13:44:29
SJC 89.600 91.900 19/02/2025 13:44:29
Tây Nguyên PNJ 90.100 91.900 19/02/2025 13:44:29
SJC 89.600 91.900 19/02/2025 13:44:29
Đông Nam Bộ PNJ 90.100 91.900 19/02/2025 13:44:29
SJC 89.600 91.900 19/02/2025 13:44:29
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 90.100 91.900 19/02/2025 13:44:29
Vàng nữ trang 999.9 89.200 91.700 19/02/2025 13:44:29
Vàng nữ trang 999 89.110 91.610 19/02/2025 13:44:29
Vàng nữ trang 99 88.380 90.880 19/02/2025 13:44:29
Vàng 916 (22K) 81.600 84.100 19/02/2025 13:44:29
Vàng 750 (18K) 66.430 68.930 19/02/2025 13:44:29
Vàng 680 (16.3K) 60.010 62.510 19/02/2025 13:44:29
Vàng 650 (15.6K) 57.260 59.760 19/02/2025 13:44:29
Vàng 610 (14.6K) 53.590 56.090 19/02/2025 13:44:29
Vàng 585 (14K) 51.300 53.800 19/02/2025 13:44:29
Vàng 416 (10K) 35.800 38.300 19/02/2025 13:44:29
Vàng 375 (9K) 32.040 34.540 19/02/2025 13:44:29
Vàng 333 (8K) 27.910 30.410 19/02/2025 13:44:29

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ