PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 13/02/2025 11:23:45 đến 14/02/2025 03:31:10
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 89.000 90.650 13/02/2025 11:23:45
SJC 87.700 90.700 13/02/2025 11:23:45
Hà Nội PNJ 89.000 90.650 13/02/2025 11:23:45
SJC 87.700 90.700 13/02/2025 11:23:45
Đà Nẵng PNJ 89.000 90.650 13/02/2025 11:23:45
SJC 87.700 90.700 13/02/2025 11:23:45
Miền Tây PNJ 89.000 90.650 13/02/2025 11:23:45
SJC 87.700 90.700 13/02/2025 11:23:45
Tây Nguyên PNJ 89.000 90.650 13/02/2025 11:23:45
SJC 87.700 90.700 13/02/2025 11:23:45
Đông Nam Bộ PNJ 89.000 90.650 13/02/2025 11:23:45
SJC 87.700 90.700 13/02/2025 11:23:45
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 89.000 90.650 13/02/2025 11:23:45
Vàng nữ trang 999.9 87.900 90.400 13/02/2025 11:23:45
Vàng nữ trang 999 87.810 90.310 13/02/2025 11:23:45
Vàng nữ trang 99 87.100 89.600 13/02/2025 11:23:45
Vàng 916 (22K) 80.410 82.910 13/02/2025 11:23:45
Vàng 750 (18K) 65.450 67.950 13/02/2025 11:23:45
Vàng 680 (16.3K) 59.120 61.620 13/02/2025 11:23:45
Vàng 650 (15.6K) 56.410 58.910 13/02/2025 11:23:45
Vàng 610 (14.6K) 52.790 55.290 13/02/2025 11:23:45
Vàng 585 (14K) 50.530 53.030 13/02/2025 11:23:45
Vàng 416 (10K) 35.260 37.760 13/02/2025 11:23:45
Vàng 375 (9K) 31.550 34.050 13/02/2025 11:23:45
Vàng 333 (8K) 27.480 29.980 13/02/2025 11:23:45

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ