PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 12/03/2025 09:06:09 đến 12/03/2025 09:35:30
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 92.200 93.700 12/03/2025 09:06:09
SJC 91.600 93.300 12/03/2025 09:06:09
Hà Nội PNJ 92.200 93.700 12/03/2025 09:06:09
SJC 91.600 93.300 12/03/2025 09:06:09
Đà Nẵng PNJ 92.200 93.700 12/03/2025 09:06:09
SJC 91.600 93.300 12/03/2025 09:06:09
Miền Tây PNJ 92.200 93.700 12/03/2025 09:06:09
SJC 91.600 93.300 12/03/2025 09:06:09
Tây Nguyên PNJ 92.200 93.700 12/03/2025 09:06:09
SJC 91.600 93.300 12/03/2025 09:06:09
Đông Nam Bộ PNJ 92.200 93.700 12/03/2025 09:06:09
SJC 91.600 93.300 12/03/2025 09:06:09
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 92.200 93.700 12/03/2025 09:06:09
Vàng nữ trang 999.9 91.100 93.600 12/03/2025 09:06:09
Vàng nữ trang 999 91.010 93.510 12/03/2025 09:06:09
Vàng nữ trang 99 90.260 92.760 12/03/2025 09:06:09
Vàng 916 (22K) 83.340 85.840 12/03/2025 09:06:09
Vàng 750 (18K) 67.850 70.350 12/03/2025 09:06:09
Vàng 680 (16.3K) 61.300 63.800 12/03/2025 09:06:09
Vàng 650 (15.6K) 58.490 60.990 12/03/2025 09:06:09
Vàng 610 (14.6K) 54.750 57.250 12/03/2025 09:06:09
Vàng 585 (14K) 52.410 54.910 12/03/2025 09:06:09
Vàng 416 (10K) 36.590 39.090 12/03/2025 09:06:09
Vàng 375 (9K) 32.750 35.250 12/03/2025 09:06:09
Vàng 333 (8K) 28.540 31.040 12/03/2025 09:06:09

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ