PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 15/03/2025 08:00:24 đến 15/03/2025 19:43:26
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 94.500 96.200 15/03/2025 08:00:24
SJC 94.300 95.800 15/03/2025 08:00:24
Hà Nội PNJ 94.500 96.200 15/03/2025 08:00:24
SJC 94.300 95.800 15/03/2025 08:00:24
Đà Nẵng PNJ 94.500 96.200 15/03/2025 08:00:24
SJC 94.300 95.800 15/03/2025 08:00:24
Miền Tây PNJ 94.500 96.200 15/03/2025 08:00:24
SJC 94.300 95.800 15/03/2025 08:00:24
Tây Nguyên PNJ 94.500 96.200 15/03/2025 08:00:24
SJC 94.300 95.800 15/03/2025 08:00:24
Đông Nam Bộ PNJ 94.500 96.200 15/03/2025 08:00:24
SJC 94.300 95.800 15/03/2025 08:00:24
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 94.500 96.200 15/03/2025 08:00:24
Vàng nữ trang 999.9 93.600 96.100 15/03/2025 08:00:24
Vàng nữ trang 999 93.500 96.000 15/03/2025 08:00:24
Vàng nữ trang 99 92.740 95.240 15/03/2025 08:00:24
Vàng 916 (22K) 85.630 88.130 15/03/2025 08:00:24
Vàng 750 (18K) 69.730 72.230 15/03/2025 08:00:24
Vàng 680 (16.3K) 63.000 65.500 15/03/2025 08:00:24
Vàng 650 (15.6K) 60.120 62.620 15/03/2025 08:00:24
Vàng 610 (14.6K) 56.270 58.770 15/03/2025 08:00:24
Vàng 585 (14K) 53.870 56.370 15/03/2025 08:00:24
Vàng 416 (10K) 37.630 40.130 15/03/2025 08:00:24
Vàng 375 (9K) 33.690 36.190 15/03/2025 08:00:24
Vàng 333 (8K) 29.360 31.860 15/03/2025 08:00:24

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ