PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 19/02/2025 08:38:41 đến 19/02/2025 08:50:30
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 89.900 91.700 19/02/2025 08:38:41
SJC 89.400 91.700 19/02/2025 08:38:41
Hà Nội PNJ 89.900 91.700 19/02/2025 08:38:41
SJC 89.400 91.700 19/02/2025 08:38:41
Đà Nẵng PNJ 89.900 91.700 19/02/2025 08:38:41
SJC 89.400 91.700 19/02/2025 08:38:41
Miền Tây PNJ 89.900 91.700 19/02/2025 08:38:41
SJC 89.400 91.700 19/02/2025 08:38:41
Tây Nguyên PNJ 89.900 91.700 19/02/2025 08:38:41
SJC 89.400 91.700 19/02/2025 08:38:41
Đông Nam Bộ PNJ 89.900 91.700 19/02/2025 08:38:41
SJC 89.400 91.700 19/02/2025 08:38:41
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 89.900 91.700 19/02/2025 08:38:41
Vàng nữ trang 999.9 89.100 91.600 19/02/2025 08:38:41
Vàng nữ trang 999 89.010 91.510 19/02/2025 08:38:41
Vàng nữ trang 99 88.280 90.780 19/02/2025 08:38:41
Vàng 916 (22K) 81.510 84.010 19/02/2025 08:38:41
Vàng 750 (18K) 66.350 68.850 19/02/2025 08:38:41
Vàng 680 (16.3K) 59.940 62.440 19/02/2025 08:38:41
Vàng 650 (15.6K) 57.190 59.690 19/02/2025 08:38:41
Vàng 610 (14.6K) 53.530 56.030 19/02/2025 08:38:41
Vàng 585 (14K) 51.240 53.740 19/02/2025 08:38:41
Vàng 416 (10K) 35.760 38.260 19/02/2025 08:38:41
Vàng 375 (9K) 32.000 34.500 19/02/2025 08:38:41
Vàng 333 (8K) 27.880 30.380 19/02/2025 08:38:41

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ