View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 19/02/2025 10:16:52 đến 19/02/2025 13:45:09
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 90.000 | 91.600 | 19/02/2025 10:16:52 |
SJC | 89.600 | 91.900 | 19/02/2025 13:44:29 | |
Hà Nội | PNJ | 90.000 | 91.600 | 19/02/2025 10:16:52 |
SJC | 89.600 | 91.900 | 19/02/2025 13:44:29 | |
Đà Nẵng | PNJ | 90.000 | 91.600 | 19/02/2025 10:16:52 |
SJC | 89.600 | 91.900 | 19/02/2025 13:44:29 | |
Miền Tây | PNJ | 90.000 | 91.600 | 19/02/2025 10:16:52 |
SJC | 89.600 | 91.900 | 19/02/2025 13:44:29 | |
Tây Nguyên | PNJ | 90.000 | 91.600 | 19/02/2025 10:16:52 |
SJC | 89.600 | 91.900 | 19/02/2025 13:44:29 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 90.000 | 91.600 | 19/02/2025 10:16:52 |
SJC | 89.600 | 91.900 | 19/02/2025 13:44:29 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 90.100 | 91.900 | 19/02/2025 13:44:29 |
Vàng nữ trang 999.9 | 89.200 | 91.700 | 19/02/2025 13:44:29 | |
Vàng nữ trang 999 | 89.110 | 91.610 | 19/02/2025 13:44:29 | |
Vàng nữ trang 99 | 88.380 | 90.880 | 19/02/2025 13:44:29 | |
Vàng 916 (22K) | 81.410 | 83.910 | 19/02/2025 10:16:52 | |
Vàng 750 (18K) | 66.430 | 68.930 | 19/02/2025 13:44:29 | |
Vàng 680 (16.3K) | 59.870 | 62.370 | 19/02/2025 10:16:52 | |
Vàng 650 (15.6K) | 57.130 | 59.630 | 19/02/2025 10:16:52 | |
Vàng 610 (14.6K) | 53.470 | 55.970 | 19/02/2025 10:16:52 | |
Vàng 585 (14K) | 51.300 | 53.800 | 19/02/2025 13:44:29 | |
Vàng 416 (10K) | 35.710 | 38.210 | 19/02/2025 10:16:52 | |
Vàng 375 (9K) | 31.960 | 34.460 | 19/02/2025 10:16:52 | |
Vàng 333 (8K) | 27.850 | 30.350 | 19/02/2025 10:16:52 |