PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 01/04/2025 13:15:46 đến 02/04/2025 01:59:15
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 99.400 102.100 01/04/2025 13:15:46
SJC 99.400 102.100 01/04/2025 13:15:46
Hà Nội PNJ 99.400 102.100 01/04/2025 13:15:46
SJC 99.400 102.100 01/04/2025 13:15:46
Đà Nẵng PNJ 99.400 102.100 01/04/2025 13:15:46
SJC 99.400 102.100 01/04/2025 13:15:46
Miền Tây PNJ 99.400 102.100 01/04/2025 13:15:46
SJC 99.400 102.100 01/04/2025 13:15:46
Tây Nguyên PNJ 99.400 102.100 01/04/2025 13:15:46
SJC 99.400 102.100 01/04/2025 13:15:46
Đông Nam Bộ PNJ 99.400 102.100 01/04/2025 13:15:46
SJC 99.400 102.100 01/04/2025 13:15:46
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 99.400 102.100 01/04/2025 13:15:46
Vàng nữ trang 999.9 99.400 101.900 01/04/2025 13:15:46
Vàng nữ trang 999 99.300 101.800 01/04/2025 13:15:46
Vàng nữ trang 99 98.480 100.980 01/04/2025 13:15:46
Vàng 916 (22K) 90.940 93.440 01/04/2025 13:15:46
Vàng 750 (18K) 74.080 76.580 01/04/2025 13:15:46
Vàng 680 (16.3K) 66.940 69.440 01/04/2025 13:15:46
Vàng 650 (15.6K) 63.890 66.390 01/04/2025 13:15:46
Vàng 610 (14.6K) 59.810 62.310 01/04/2025 13:15:46
Vàng 585 (14K) 57.260 59.760 01/04/2025 13:15:46
Vàng 416 (10K) 40.040 42.540 01/04/2025 13:15:46
Vàng 375 (9K) 35.860 38.360 01/04/2025 13:15:46
Vàng 333 (8K) 31.280 33.780 01/04/2025 13:15:46

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ