PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 17/04/2025 11:02:12 đến 17/04/2025 22:18:32
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 114.000 117.000 17/04/2025 11:02:12
SJC 115.500 118.000 17/04/2025 11:02:12
Hà Nội PNJ 114.000 117.000 17/04/2025 11:02:12
SJC 115.500 118.000 17/04/2025 11:02:12
Đà Nẵng PNJ 114.000 117.000 17/04/2025 11:02:12
SJC 115.500 118.000 17/04/2025 11:02:12
Miền Tây PNJ 114.000 117.000 17/04/2025 11:02:12
SJC 115.500 118.000 17/04/2025 11:02:12
Tây Nguyên PNJ 114.000 117.000 17/04/2025 11:02:12
SJC 115.500 118.000 17/04/2025 11:02:12
Đông Nam Bộ PNJ 114.000 117.000 17/04/2025 11:02:12
SJC 115.500 118.000 17/04/2025 11:02:12
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 114.000 117.000 17/04/2025 11:02:12
Vàng Kim Bảo 999.9 114.000 117.000 17/04/2025 11:02:12
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 114.000 117.000 17/04/2025 11:02:12
Vàng nữ trang 999.9 113.500 116.000 17/04/2025 11:02:12
Vàng nữ trang 999 113.380 115.880 17/04/2025 11:02:12
Vàng nữ trang 9920 112.670 115.170 17/04/2025 11:02:12
Vàng nữ trang 99 112.440 114.940 17/04/2025 11:02:12
Vàng 750 (18K) 80.700 87.150 17/04/2025 11:02:12
Vàng 585 (14K) 61.560 68.010 17/04/2025 11:02:12
Vàng 416 (10K) 41.960 48.410 17/04/2025 11:02:12
Vàng 916 (22K) 103.860 106.360 17/04/2025 11:02:12
Vàng 610 (14.6K) 64.460 70.910 17/04/2025 11:02:12
Vàng 650 (15.6K) 69.100 75.550 17/04/2025 11:02:12
Vàng 680 (16.3K) 72.580 79.030 17/04/2025 11:02:12
Vàng 375 (9K) 37.200 43.650 17/04/2025 11:02:12
Vàng 333 (8K) 31.980 38.430 17/04/2025 11:02:12

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ