View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 11/04/2025 15:06:19 đến 12/04/2025 01:10:19
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 100.800 | 104.300 | 11/04/2025 15:06:19 |
SJC | 102.200 | 105.200 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Hà Nội | PNJ | 100.800 | 104.300 | 11/04/2025 15:06:19 |
SJC | 102.200 | 105.200 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Đà Nẵng | PNJ | 100.800 | 104.300 | 11/04/2025 15:06:19 |
SJC | 102.200 | 105.200 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Miền Tây | PNJ | 100.800 | 104.300 | 11/04/2025 15:06:19 |
SJC | 102.200 | 105.200 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Tây Nguyên | PNJ | 100.800 | 104.300 | 11/04/2025 15:06:19 |
SJC | 102.200 | 105.200 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 100.800 | 104.300 | 11/04/2025 15:06:19 |
SJC | 102.200 | 105.200 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 100.800 | 104.300 | 11/04/2025 15:06:19 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 100.800 | 104.300 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 100.800 | 104.300 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 100.800 | 103.300 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Vàng nữ trang 999 | 100.700 | 103.200 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Vàng nữ trang 9920 | 100.070 | 102.570 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Vàng nữ trang 99 | 99.870 | 102.370 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Vàng 750 (18K) | 75.130 | 77.630 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Vàng 585 (14K) | 58.080 | 60.580 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Vàng 416 (10K) | 40.620 | 43.120 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Vàng 916 (22K) | 92.220 | 94.720 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Vàng 610 (14.6K) | 60.660 | 63.160 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Vàng 650 (15.6K) | 64.800 | 67.300 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Vàng 680 (16.3K) | 67.890 | 70.390 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Vàng 375 (9K) | 36.390 | 38.890 | 11/04/2025 15:06:19 | |
Vàng 333 (8K) | 31.740 | 34.240 | 11/04/2025 15:06:19 |