PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 16/04/2025 10:13:18 đến 16/04/2025 12:58:44
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 108.000 110.500 16/04/2025 10:13:18
SJC 108.500 111.000 16/04/2025 10:13:18
Hà Nội PNJ 108.000 110.500 16/04/2025 10:13:18
SJC 108.500 111.000 16/04/2025 10:13:18
Đà Nẵng PNJ 108.000 110.500 16/04/2025 10:13:18
SJC 108.500 111.000 16/04/2025 10:13:18
Miền Tây PNJ 108.000 110.500 16/04/2025 10:13:18
SJC 108.500 111.000 16/04/2025 10:13:18
Tây Nguyên PNJ 108.000 110.500 16/04/2025 10:13:18
SJC 108.500 111.000 16/04/2025 10:13:18
Đông Nam Bộ PNJ 108.000 110.500 16/04/2025 10:13:18
SJC 108.500 111.000 16/04/2025 10:13:18
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 108.000 110.500 16/04/2025 10:13:18
Vàng Kim Bảo 999.9 108.000 110.500 16/04/2025 10:13:18
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 108.000 110.500 16/04/2025 10:13:18
Vàng nữ trang 999.9 107.800 110.300 16/04/2025 10:13:18
Vàng nữ trang 999 107.690 110.190 16/04/2025 10:13:18
Vàng nữ trang 9920 107.020 109.520 16/04/2025 10:13:18
Vàng nữ trang 99 106.800 109.300 16/04/2025 10:13:18
Vàng 750 (18K) 80.380 82.880 16/04/2025 10:13:18
Vàng 585 (14K) 62.180 64.680 16/04/2025 10:13:18
Vàng 416 (10K) 43.540 46.040 16/04/2025 10:13:18
Vàng 916 (22K) 98.640 101.140 16/04/2025 10:13:18
Vàng 610 (14.6K) 64.930 67.430 16/04/2025 10:13:18
Vàng 650 (15.6K) 69.350 71.850 16/04/2025 10:13:18
Vàng 680 (16.3K) 72.650 75.150 16/04/2025 10:13:18
Vàng 375 (9K) 39.010 41.510 16/04/2025 10:13:18
Vàng 333 (8K) 34.050 36.550 16/04/2025 10:13:18

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ