View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 16/04/2025 14:37:33 đến 16/04/2025 15:53:37
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 110.500 | 113.600 | 16/04/2025 15:15:04 |
SJC | 112.500 | 115.000 | 16/04/2025 15:15:04 | |
Hà Nội | PNJ | 110.200 | 113.200 | 16/04/2025 14:37:33 |
SJC | 112.500 | 115.000 | 16/04/2025 15:15:04 | |
Đà Nẵng | PNJ | 110.200 | 113.200 | 16/04/2025 14:37:33 |
SJC | 112.500 | 115.000 | 16/04/2025 15:15:04 | |
Miền Tây | PNJ | 110.500 | 113.600 | 16/04/2025 15:15:04 |
SJC | 112.500 | 115.000 | 16/04/2025 15:15:04 | |
Tây Nguyên | PNJ | 110.200 | 113.200 | 16/04/2025 14:37:33 |
SJC | 112.500 | 115.000 | 16/04/2025 15:15:04 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 110.200 | 113.200 | 16/04/2025 14:37:33 |
SJC | 112.500 | 115.000 | 16/04/2025 15:15:04 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 110.500 | 113.600 | 16/04/2025 15:15:04 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 110.500 | 113.600 | 16/04/2025 15:15:04 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 110.500 | 113.600 | 16/04/2025 15:15:04 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 110.500 | 113.000 | 16/04/2025 15:15:04 | |
Vàng nữ trang 999 | 110.390 | 112.890 | 16/04/2025 15:15:04 | |
Vàng nữ trang 9920 | 109.700 | 112.200 | 16/04/2025 15:15:04 | |
Vàng nữ trang 99 | 109.470 | 111.970 | 16/04/2025 15:15:04 | |
Vàng 750 (18K) | 82.400 | 84.900 | 16/04/2025 15:15:04 | |
Vàng 585 (14K) | 63.760 | 66.260 | 16/04/2025 15:15:04 | |
Vàng 416 (10K) | 44.660 | 47.160 | 16/04/2025 15:15:04 | |
Vàng 916 (22K) | 100.830 | 103.330 | 16/04/2025 14:37:33 | |
Vàng 610 (14.6K) | 66.400 | 68.900 | 16/04/2025 14:37:33 | |
Vàng 650 (15.6K) | 70.910 | 73.410 | 16/04/2025 14:37:33 | |
Vàng 680 (16.3K) | 74.290 | 76.790 | 16/04/2025 14:37:33 | |
Vàng 375 (9K) | 39.910 | 42.410 | 16/04/2025 14:37:33 | |
Vàng 333 (8K) | 34.840 | 37.340 | 16/04/2025 14:37:33 |