PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 09/04/2025 09:43:08 đến 09/04/2025 13:37:28
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 98.200 100.500 09/04/2025 09:43:08
SJC 98.300 100.500 09/04/2025 09:43:08
Hà Nội PNJ 98.200 100.500 09/04/2025 09:43:08
SJC 98.300 100.500 09/04/2025 09:43:08
Đà Nẵng PNJ 98.200 100.500 09/04/2025 09:43:08
SJC 98.300 100.500 09/04/2025 09:43:08
Miền Tây PNJ 98.200 100.500 09/04/2025 09:43:08
SJC 98.300 100.500 09/04/2025 09:43:08
Tây Nguyên PNJ 98.200 100.500 09/04/2025 09:43:08
SJC 98.300 100.500 09/04/2025 09:43:08
Đông Nam Bộ PNJ 98.200 100.500 09/04/2025 09:43:08
SJC 98.300 100.500 09/04/2025 09:43:08
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 98.200 100.500 09/04/2025 09:43:08
Vàng Kim Bảo 999.9 98.200 100.500 09/04/2025 09:43:08
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 98.200 100.500 09/04/2025 09:43:08
Vàng nữ trang 999.9 97.900 100.400 09/04/2025 09:43:08
Vàng nữ trang 999 97.800 100.300 09/04/2025 09:43:08
Vàng nữ trang 9920 97.200 99.700 09/04/2025 09:43:08
Vàng nữ trang 99 97.000 99.500 09/04/2025 09:43:08
Vàng 750 (18K) 72.950 75.450 09/04/2025 09:43:08
Vàng 585 (14K) 56.380 58.880 09/04/2025 09:43:08
Vàng 416 (10K) 39.420 41.920 09/04/2025 09:43:08
Vàng 916 (22K) 89.570 92.070 09/04/2025 09:43:08
Vàng 610 (14.6K) 58.890 61.390 09/04/2025 09:43:08
Vàng 650 (15.6K) 62.910 65.410 09/04/2025 09:43:08
Vàng 680 (16.3K) 65.920 68.420 09/04/2025 09:43:08
Vàng 375 (9K) 35.300 37.800 09/04/2025 09:43:08
Vàng 333 (8K) 30.780 33.280 09/04/2025 09:43:08

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ