PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 14/04/2025 09:24:00 đến 14/04/2025 11:47:11
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 101.800 105.000 14/04/2025 09:24:00
SJC 104.500 107.000 14/04/2025 09:24:00
Hà Nội PNJ 101.800 105.000 14/04/2025 09:24:00
SJC 104.500 107.000 14/04/2025 09:24:00
Đà Nẵng PNJ 101.800 105.000 14/04/2025 09:24:00
SJC 104.500 107.000 14/04/2025 09:24:00
Miền Tây PNJ 101.800 105.000 14/04/2025 09:30:01
SJC 104.500 107.000 14/04/2025 09:30:01
Tây Nguyên PNJ 101.800 105.000 14/04/2025 09:24:00
SJC 104.500 107.000 14/04/2025 09:24:00
Đông Nam Bộ PNJ 101.800 105.000 14/04/2025 09:24:00
SJC 104.500 107.000 14/04/2025 09:24:00
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 101.800 105.000 14/04/2025 09:24:00
Vàng Kim Bảo 999.9 101.800 105.000 14/04/2025 09:24:00
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 101.800 105.000 14/04/2025 09:24:00
Vàng nữ trang 999.9 101.800 104.300 14/04/2025 09:24:00
Vàng nữ trang 999 101.700 104.200 14/04/2025 09:24:00
Vàng nữ trang 9920 101.070 103.570 14/04/2025 09:24:00
Vàng nữ trang 99 100.860 103.360 14/04/2025 09:24:00
Vàng 750 (18K) 75.880 78.380 14/04/2025 09:24:00
Vàng 585 (14K) 58.670 61.170 14/04/2025 09:24:00
Vàng 416 (10K) 41.040 43.540 14/04/2025 09:24:00
Vàng 916 (22K) 93.140 95.640 14/04/2025 09:24:00
Vàng 610 (14.6K) 61.270 63.770 14/04/2025 09:24:00
Vàng 650 (15.6K) 65.450 67.950 14/04/2025 09:24:00
Vàng 680 (16.3K) 68.570 71.070 14/04/2025 09:24:00
Vàng 375 (9K) 36.760 39.260 14/04/2025 09:24:00
Vàng 333 (8K) 32.070 34.570 14/04/2025 09:24:00

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ