PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 21/03/2025 14:41:13 đến 22/03/2025 00:16:55
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 96.000 98.500 21/03/2025 14:41:13
SJC 94.700 97.700 21/03/2025 14:41:13
Hà Nội PNJ 96.000 98.500 21/03/2025 14:41:13
SJC 94.700 97.700 21/03/2025 14:41:13
Đà Nẵng PNJ 96.000 98.500 21/03/2025 14:41:13
SJC 94.700 97.700 21/03/2025 14:41:13
Miền Tây PNJ 96.000 98.500 21/03/2025 14:41:13
SJC 94.700 97.700 21/03/2025 14:41:13
Tây Nguyên PNJ 96.000 98.500 21/03/2025 14:41:13
SJC 94.700 97.700 21/03/2025 14:41:13
Đông Nam Bộ PNJ 96.000 98.500 21/03/2025 14:41:13
SJC 94.700 97.700 21/03/2025 14:41:13
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 96.000 98.500 21/03/2025 14:41:13
Vàng nữ trang 999.9 95.900 98.400 21/03/2025 14:41:13
Vàng nữ trang 999 95.800 98.300 21/03/2025 14:41:13
Vàng nữ trang 99 95.020 97.520 21/03/2025 14:41:13
Vàng 916 (22K) 87.730 90.230 21/03/2025 14:41:13
Vàng 750 (18K) 71.450 73.950 21/03/2025 14:41:13
Vàng 680 (16.3K) 64.560 67.060 21/03/2025 14:41:13
Vàng 650 (15.6K) 61.610 64.110 21/03/2025 14:41:13
Vàng 610 (14.6K) 57.670 60.170 21/03/2025 14:41:13
Vàng 585 (14K) 55.210 57.710 21/03/2025 14:41:13
Vàng 416 (10K) 38.580 41.080 21/03/2025 14:41:13
Vàng 375 (9K) 34.550 37.050 21/03/2025 14:41:13
Vàng 333 (8K) 30.120 32.620 21/03/2025 14:41:13

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ