PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 25/04/2025 09:58:19 đến 25/04/2025 10:53:43
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 114.500 117.500 25/04/2025 09:58:19
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 09:58:19
Hà Nội PNJ 114.500 117.500 25/04/2025 09:58:19
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 09:58:19
Đà Nẵng PNJ 114.500 117.500 25/04/2025 09:58:19
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 09:58:19
Miền Tây PNJ 114.500 117.500 25/04/2025 09:58:19
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 09:58:19
Tây Nguyên PNJ 114.500 117.500 25/04/2025 09:58:19
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 09:58:19
Đông Nam Bộ PNJ 114.500 117.500 25/04/2025 09:58:19
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 09:58:19
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 114.500 117.500 25/04/2025 09:58:19
Vàng Kim Bảo 999.9 114.500 117.500 25/04/2025 09:58:19
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 114.500 117.500 25/04/2025 09:58:19
Vàng nữ trang 999.9 114.500 117.000 25/04/2025 09:58:19
Vàng nữ trang 999 114.380 116.880 25/04/2025 09:58:19
Vàng nữ trang 9920 113.660 116.160 25/04/2025 09:58:19
Vàng nữ trang 99 113.430 115.930 25/04/2025 09:58:19
Vàng 750 (18K) 80.400 87.900 25/04/2025 09:58:19
Vàng 585 (14K) 61.100 68.600 25/04/2025 09:58:19
Vàng 416 (10K) 41.320 48.820 25/04/2025 09:58:19
Vàng 916 (22K) 104.770 107.270 25/04/2025 09:58:19
Vàng 610 (14.6K) 64.020 71.520 25/04/2025 09:58:19
Vàng 650 (15.6K) 68.700 76.200 25/04/2025 09:58:19
Vàng 680 (16.3K) 72.210 79.710 25/04/2025 09:58:19
Vàng 375 (9K) 36.530 44.030 25/04/2025 09:58:19
Vàng 333 (8K) 31.260 38.760 25/04/2025 09:58:19

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ