PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 15/04/2025 13:31:20 đến 16/04/2025 02:56:50
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 102.800 106.000 15/04/2025 13:31:20
SJC 105.500 108.000 15/04/2025 13:31:20
Hà Nội PNJ 102.800 106.000 15/04/2025 13:31:20
SJC 105.500 108.000 15/04/2025 13:31:20
Đà Nẵng PNJ 102.800 106.000 15/04/2025 13:31:20
SJC 105.500 108.000 15/04/2025 13:31:20
Miền Tây PNJ 102.800 106.000 15/04/2025 13:31:20
SJC 105.500 108.000 15/04/2025 13:31:20
Tây Nguyên PNJ 102.800 106.000 15/04/2025 13:31:20
SJC 105.500 108.000 15/04/2025 13:31:20
Đông Nam Bộ PNJ 102.800 106.000 15/04/2025 13:31:20
SJC 105.500 108.000 15/04/2025 13:31:20
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 102.800 106.000 15/04/2025 13:31:20
Vàng Kim Bảo 999.9 102.800 106.000 15/04/2025 13:31:20
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 102.800 106.000 15/04/2025 13:31:20
Vàng nữ trang 999.9 102.800 105.300 15/04/2025 13:31:20
Vàng nữ trang 999 102.700 105.200 15/04/2025 13:31:20
Vàng nữ trang 9920 102.060 104.560 15/04/2025 13:31:20
Vàng nữ trang 99 101.850 104.350 15/04/2025 13:31:20
Vàng 750 (18K) 76.630 79.130 15/04/2025 13:31:20
Vàng 585 (14K) 59.250 61.750 15/04/2025 13:31:20
Vàng 416 (10K) 41.460 43.960 15/04/2025 13:31:20
Vàng 916 (22K) 94.060 96.560 15/04/2025 13:31:20
Vàng 610 (14.6K) 61.880 64.380 15/04/2025 13:31:20
Vàng 650 (15.6K) 66.100 68.600 15/04/2025 13:31:20
Vàng 680 (16.3K) 69.250 71.750 15/04/2025 13:31:20
Vàng 375 (9K) 37.140 39.640 15/04/2025 13:31:20
Vàng 333 (8K) 32.400 34.900 15/04/2025 13:31:20

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ