PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 21/03/2025 09:13:28 đến 21/03/2025 10:15:06
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 98.100 99.900 21/03/2025 09:13:28
SJC 97.500 99.500 21/03/2025 09:13:28
Hà Nội PNJ 98.100 99.900 21/03/2025 09:13:28
SJC 97.500 99.500 21/03/2025 09:13:28
Đà Nẵng PNJ 98.100 99.900 21/03/2025 09:13:28
SJC 97.500 99.500 21/03/2025 09:13:28
Miền Tây PNJ 98.100 99.900 21/03/2025 09:13:28
SJC 97.500 99.500 21/03/2025 09:13:28
Tây Nguyên PNJ 98.100 99.900 21/03/2025 09:13:28
SJC 97.500 99.500 21/03/2025 09:13:28
Đông Nam Bộ PNJ 98.100 99.900 21/03/2025 09:13:28
SJC 97.500 99.500 21/03/2025 09:13:28
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 98.100 99.900 21/03/2025 09:13:28
Vàng nữ trang 999.9 97.400 99.900 21/03/2025 09:13:28
Vàng nữ trang 999 97.300 99.800 21/03/2025 09:13:28
Vàng nữ trang 99 96.500 99.000 21/03/2025 09:13:28
Vàng 916 (22K) 89.110 91.610 21/03/2025 09:13:28
Vàng 750 (18K) 72.580 75.080 21/03/2025 09:13:28
Vàng 680 (16.3K) 65.580 68.080 21/03/2025 09:13:28
Vàng 650 (15.6K) 62.590 65.090 21/03/2025 09:13:28
Vàng 610 (14.6K) 58.590 61.090 21/03/2025 09:13:28
Vàng 585 (14K) 56.090 58.590 21/03/2025 09:13:28
Vàng 416 (10K) 39.210 41.710 21/03/2025 09:13:28
Vàng 375 (9K) 35.110 37.610 21/03/2025 09:13:28
Vàng 333 (8K) 30.620 33.120 21/03/2025 09:13:28

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ