View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 14/04/2025 14:06:28 đến 14/04/2025 22:37:50
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 102.000 | 105.100 | 14/04/2025 14:06:28 |
SJC | 105.000 | 107.500 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Hà Nội | PNJ | 102.000 | 105.100 | 14/04/2025 14:06:28 |
SJC | 105.000 | 107.500 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Đà Nẵng | PNJ | 102.000 | 105.100 | 14/04/2025 14:06:28 |
SJC | 105.000 | 107.500 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Miền Tây | PNJ | 102.000 | 105.100 | 14/04/2025 14:06:28 |
SJC | 105.000 | 107.500 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Tây Nguyên | PNJ | 102.000 | 105.100 | 14/04/2025 14:06:28 |
SJC | 105.000 | 107.500 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 102.000 | 105.100 | 14/04/2025 14:06:28 |
SJC | 105.000 | 107.500 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 102.000 | 105.100 | 14/04/2025 14:06:28 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 102.000 | 105.100 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 102.000 | 105.100 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 102.000 | 104.500 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Vàng nữ trang 999 | 101.900 | 104.400 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Vàng nữ trang 9920 | 101.260 | 103.760 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Vàng nữ trang 99 | 101.060 | 103.560 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Vàng 750 (18K) | 76.030 | 78.530 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Vàng 585 (14K) | 58.780 | 61.280 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Vàng 416 (10K) | 41.120 | 43.620 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Vàng 916 (22K) | 93.320 | 95.820 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Vàng 610 (14.6K) | 61.400 | 63.900 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Vàng 650 (15.6K) | 65.580 | 68.080 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Vàng 680 (16.3K) | 68.710 | 71.210 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Vàng 375 (9K) | 36.840 | 39.340 | 14/04/2025 14:06:28 | |
Vàng 333 (8K) | 32.140 | 34.640 | 14/04/2025 14:06:28 |