PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 23/04/2025 13:22:15 đến 23/04/2025 13:59:26
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 113.200 116.300 23/04/2025 13:22:15
SJC 118.000 120.500 23/04/2025 13:22:15
Hà Nội PNJ 113.200 116.300 23/04/2025 13:22:15
SJC 118.000 120.500 23/04/2025 13:22:15
Đà Nẵng PNJ 113.200 116.300 23/04/2025 13:22:15
SJC 118.000 120.500 23/04/2025 13:22:15
Miền Tây PNJ 113.200 116.300 23/04/2025 13:22:15
SJC 118.000 120.500 23/04/2025 13:22:15
Tây Nguyên PNJ 113.200 116.300 23/04/2025 13:22:15
SJC 118.000 120.500 23/04/2025 13:22:15
Đông Nam Bộ PNJ 113.200 116.300 23/04/2025 13:22:15
SJC 118.000 120.500 23/04/2025 13:22:15
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 113.200 116.300 23/04/2025 13:22:15
Vàng Kim Bảo 999.9 113.200 116.300 23/04/2025 13:22:15
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 113.200 116.300 23/04/2025 13:22:15
Vàng nữ trang 999.9 113.200 115.700 23/04/2025 13:22:15
Vàng nữ trang 999 113.080 115.580 23/04/2025 13:22:15
Vàng nữ trang 9920 112.370 114.870 23/04/2025 13:22:15
Vàng nữ trang 99 112.140 114.640 23/04/2025 13:22:15
Vàng 750 (18K) 79.430 86.930 23/04/2025 13:22:15
Vàng 585 (14K) 60.340 67.840 23/04/2025 13:22:15
Vàng 416 (10K) 40.780 48.280 23/04/2025 13:22:15
Vàng 916 (22K) 103.580 106.080 23/04/2025 13:22:15
Vàng 610 (14.6K) 63.230 70.730 23/04/2025 13:22:15
Vàng 650 (15.6K) 67.860 75.360 23/04/2025 13:22:15
Vàng 680 (16.3K) 71.330 78.830 23/04/2025 13:22:15
Vàng 375 (9K) 36.040 43.540 23/04/2025 13:22:15
Vàng 333 (8K) 30.830 38.330 23/04/2025 13:22:15

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ