PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 15/04/2025 08:06:29 đến 15/04/2025 09:24:53
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 102.000 105.100 15/04/2025 08:06:29
SJC 105.000 107.500 15/04/2025 08:06:29
Hà Nội PNJ 102.000 105.100 15/04/2025 08:06:29
SJC 105.000 107.500 15/04/2025 08:06:29
Đà Nẵng PNJ 102.000 105.100 15/04/2025 08:06:29
SJC 105.000 107.500 15/04/2025 08:06:29
Miền Tây PNJ 102.000 105.100 15/04/2025 08:06:29
SJC 105.000 107.500 15/04/2025 08:06:29
Tây Nguyên PNJ 102.000 105.100 15/04/2025 08:06:29
SJC 105.000 107.500 15/04/2025 08:06:29
Đông Nam Bộ PNJ 102.000 105.100 15/04/2025 08:06:29
SJC 105.000 107.500 15/04/2025 08:06:29
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 102.000 105.100 15/04/2025 08:06:29
Vàng Kim Bảo 999.9 102.000 105.100 15/04/2025 08:06:29
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 102.000 105.100 15/04/2025 08:06:29
Vàng nữ trang 999.9 102.000 104.500 15/04/2025 08:06:29
Vàng nữ trang 999 101.900 104.400 15/04/2025 08:06:29
Vàng nữ trang 9920 101.260 103.760 15/04/2025 08:06:29
Vàng nữ trang 99 101.060 103.560 15/04/2025 08:06:29
Vàng 750 (18K) 76.030 78.530 15/04/2025 08:06:29
Vàng 585 (14K) 58.780 61.280 15/04/2025 08:06:29
Vàng 416 (10K) 41.120 43.620 15/04/2025 08:06:29
Vàng 916 (22K) 93.320 95.820 15/04/2025 08:06:29
Vàng 610 (14.6K) 61.400 63.900 15/04/2025 08:06:29
Vàng 650 (15.6K) 65.580 68.080 15/04/2025 08:06:29
Vàng 680 (16.3K) 68.710 71.210 15/04/2025 08:06:29
Vàng 375 (9K) 36.840 39.340 15/04/2025 08:06:29
Vàng 333 (8K) 32.140 34.640 15/04/2025 08:06:29

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ