PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 20/03/2025 08:08:49 đến 20/03/2025 08:41:27
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 98.100 99.900 20/03/2025 08:08:49
SJC 98.000 99.500 20/03/2025 08:08:49
Hà Nội PNJ 98.100 99.900 20/03/2025 08:08:49
SJC 98.000 99.500 20/03/2025 08:08:49
Đà Nẵng PNJ 98.100 99.900 20/03/2025 08:08:49
SJC 98.000 99.500 20/03/2025 08:08:49
Miền Tây PNJ 98.100 99.900 20/03/2025 08:08:49
SJC 98.000 99.500 20/03/2025 08:08:49
Tây Nguyên PNJ 98.100 99.900 20/03/2025 08:08:49
SJC 98.000 99.500 20/03/2025 08:08:49
Đông Nam Bộ PNJ 98.100 99.900 20/03/2025 08:08:49
SJC 98.000 99.500 20/03/2025 08:08:49
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 98.100 99.900 20/03/2025 08:08:49
Vàng nữ trang 999.9 97.400 99.900 20/03/2025 08:08:49
Vàng nữ trang 999 97.300 99.800 20/03/2025 08:08:49
Vàng nữ trang 99 96.500 99.000 20/03/2025 08:08:49
Vàng 916 (22K) 89.110 91.610 20/03/2025 08:08:49
Vàng 750 (18K) 72.580 75.080 20/03/2025 08:08:49
Vàng 680 (16.3K) 65.580 68.080 20/03/2025 08:08:49
Vàng 650 (15.6K) 62.590 65.090 20/03/2025 08:08:49
Vàng 610 (14.6K) 58.590 61.090 20/03/2025 08:08:49
Vàng 585 (14K) 56.090 58.590 20/03/2025 08:08:49
Vàng 416 (10K) 39.210 41.710 20/03/2025 08:08:49
Vàng 375 (9K) 35.110 37.610 20/03/2025 08:08:49
Vàng 333 (8K) 30.620 33.120 20/03/2025 08:08:49

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ