PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 26/03/2025 09:19:24 đến 26/03/2025 09:55:27
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 96.100 98.700 26/03/2025 09:19:24
SJC 96.500 98.200 26/03/2025 09:19:24
Hà Nội PNJ 96.100 98.700 26/03/2025 09:19:24
SJC 96.500 98.200 26/03/2025 09:19:24
Đà Nẵng PNJ 96.100 98.700 26/03/2025 09:19:24
SJC 96.500 98.200 26/03/2025 09:19:24
Miền Tây PNJ 96.100 98.700 26/03/2025 09:19:24
SJC 96.500 98.200 26/03/2025 09:19:24
Tây Nguyên PNJ 96.100 98.700 26/03/2025 09:19:24
SJC 96.500 98.200 26/03/2025 09:19:24
Đông Nam Bộ PNJ 96.100 98.700 26/03/2025 09:19:24
SJC 96.500 98.200 26/03/2025 09:19:24
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 96.100 98.700 26/03/2025 09:19:24
Vàng nữ trang 999.9 96.100 98.600 26/03/2025 09:19:24
Vàng nữ trang 999 96.000 98.500 26/03/2025 09:19:24
Vàng nữ trang 99 95.210 97.710 26/03/2025 09:19:24
Vàng 916 (22K) 87.920 90.420 26/03/2025 09:19:24
Vàng 750 (18K) 71.600 74.100 26/03/2025 09:19:24
Vàng 680 (16.3K) 64.700 67.200 26/03/2025 09:19:24
Vàng 650 (15.6K) 61.740 64.240 26/03/2025 09:19:24
Vàng 610 (14.6K) 57.800 60.300 26/03/2025 09:19:24
Vàng 585 (14K) 55.330 57.830 26/03/2025 09:19:24
Vàng 416 (10K) 38.670 41.170 26/03/2025 09:19:24
Vàng 375 (9K) 34.630 37.130 26/03/2025 09:19:24
Vàng 333 (8K) 30.190 32.690 26/03/2025 09:19:24

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ