View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 11/04/2025 08:09:42 đến 11/04/2025 08:13:07
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 100.600 | 103.600 | 11/04/2025 08:09:42 |
SJC | 100.600 | 103.600 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Hà Nội | PNJ | 100.600 | 103.600 | 11/04/2025 08:09:42 |
SJC | 100.600 | 103.600 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Đà Nẵng | PNJ | 100.600 | 103.600 | 11/04/2025 08:09:42 |
SJC | 100.600 | 103.600 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Miền Tây | PNJ | 100.600 | 103.600 | 11/04/2025 08:09:42 |
SJC | 100.600 | 103.600 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Tây Nguyên | PNJ | 100.600 | 103.600 | 11/04/2025 08:09:42 |
SJC | 100.600 | 103.600 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 100.600 | 103.600 | 11/04/2025 08:09:42 |
SJC | 100.600 | 103.600 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 100.600 | 103.600 | 11/04/2025 08:09:42 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 100.600 | 103.600 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 100.600 | 103.600 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 100.600 | 103.100 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Vàng nữ trang 999 | 100.500 | 103.000 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Vàng nữ trang 9920 | 99.880 | 102.380 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Vàng nữ trang 99 | 99.670 | 102.170 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Vàng 750 (18K) | 74.980 | 77.480 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Vàng 585 (14K) | 57.960 | 60.460 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Vàng 416 (10K) | 40.540 | 43.040 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Vàng 916 (22K) | 92.040 | 94.540 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Vàng 610 (14.6K) | 60.540 | 63.040 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Vàng 650 (15.6K) | 64.670 | 67.170 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Vàng 680 (16.3K) | 67.760 | 70.260 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Vàng 375 (9K) | 36.310 | 38.810 | 11/04/2025 08:09:42 | |
Vàng 333 (8K) | 31.670 | 34.170 | 11/04/2025 08:09:42 |