PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 19/03/2025 13:30:01 đến 19/03/2025 16:42:09
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 98.300 99.900 19/03/2025 13:30:01
SJC 98.300 99.800 19/03/2025 13:30:01
Hà Nội PNJ 98.300 99.900 19/03/2025 13:30:01
SJC 98.300 99.800 19/03/2025 13:30:01
Đà Nẵng PNJ 98.300 99.900 19/03/2025 13:30:01
SJC 98.300 99.800 19/03/2025 13:30:01
Miền Tây PNJ 98.300 99.900 19/03/2025 13:30:01
SJC 98.300 99.800 19/03/2025 13:30:01
Tây Nguyên PNJ 98.300 99.900 19/03/2025 13:30:01
SJC 98.300 99.800 19/03/2025 13:30:01
Đông Nam Bộ PNJ 98.300 99.900 19/03/2025 13:30:01
SJC 98.300 99.800 19/03/2025 13:30:01
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 98.300 99.900 19/03/2025 13:30:01
Vàng nữ trang 999.9 97.400 99.900 19/03/2025 13:30:01
Vàng nữ trang 999 97.300 99.800 19/03/2025 13:30:01
Vàng nữ trang 99 96.500 99.000 19/03/2025 13:30:01
Vàng 916 (22K) 89.110 91.610 19/03/2025 13:30:01
Vàng 750 (18K) 72.580 75.080 19/03/2025 13:30:01
Vàng 680 (16.3K) 65.580 68.080 19/03/2025 13:30:01
Vàng 650 (15.6K) 62.590 65.090 19/03/2025 13:30:01
Vàng 610 (14.6K) 58.590 61.090 19/03/2025 13:30:01
Vàng 585 (14K) 56.090 58.590 19/03/2025 13:30:01
Vàng 416 (10K) 39.210 41.710 19/03/2025 13:30:01
Vàng 375 (9K) 35.110 37.610 19/03/2025 13:30:01
Vàng 333 (8K) 30.620 33.120 19/03/2025 13:30:01

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ