View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 01/04/2025 08:18:57 đến 01/04/2025 08:28:15
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 99.500 | 101.900 | 01/04/2025 08:18:57 |
SJC | 99.800 | 102.100 | 01/04/2025 08:18:57 | |
Hà Nội | PNJ | 99.500 | 101.900 | 01/04/2025 08:18:57 |
SJC | 99.800 | 102.100 | 01/04/2025 08:18:57 | |
Đà Nẵng | PNJ | 99.500 | 101.900 | 01/04/2025 08:18:57 |
SJC | 99.800 | 102.100 | 01/04/2025 08:18:57 | |
Miền Tây | PNJ | 99.500 | 101.900 | 01/04/2025 08:18:57 |
SJC | 99.800 | 102.100 | 01/04/2025 08:18:57 | |
Tây Nguyên | PNJ | 99.500 | 101.900 | 01/04/2025 08:18:57 |
SJC | 99.800 | 102.100 | 01/04/2025 08:18:57 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 99.500 | 101.900 | 01/04/2025 08:18:57 |
SJC | 99.800 | 102.100 | 01/04/2025 08:18:57 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 99.500 | 101.900 | 01/04/2025 08:18:57 |
Vàng nữ trang 999.9 | 99.300 | 101.800 | 01/04/2025 08:18:57 | |
Vàng nữ trang 999 | 99.200 | 101.700 | 01/04/2025 08:18:57 | |
Vàng nữ trang 99 | 98.380 | 100.880 | 01/04/2025 08:18:57 | |
Vàng 916 (22K) | 90.850 | 93.350 | 01/04/2025 08:18:57 | |
Vàng 750 (18K) | 74.000 | 76.500 | 01/04/2025 08:18:57 | |
Vàng 680 (16.3K) | 66.870 | 69.370 | 01/04/2025 08:18:57 | |
Vàng 650 (15.6K) | 63.820 | 66.320 | 01/04/2025 08:18:57 | |
Vàng 610 (14.6K) | 59.750 | 62.250 | 01/04/2025 08:18:57 | |
Vàng 585 (14K) | 57.200 | 59.700 | 01/04/2025 08:18:57 | |
Vàng 416 (10K) | 40.000 | 42.500 | 01/04/2025 08:18:57 | |
Vàng 375 (9K) | 35.830 | 38.330 | 01/04/2025 08:18:57 | |
Vàng 333 (8K) | 31.240 | 33.740 | 01/04/2025 08:18:57 |