PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 12/04/2025 09:01:58 đến 12/04/2025 11:32:04
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 101.000 104.700 12/04/2025 09:01:58
SJC 102.700 106.200 12/04/2025 09:01:58
Hà Nội PNJ 101.000 104.700 12/04/2025 09:01:58
SJC 102.700 106.200 12/04/2025 09:01:58
Đà Nẵng PNJ 101.000 104.700 12/04/2025 09:01:58
SJC 102.700 106.200 12/04/2025 09:01:58
Miền Tây PNJ 101.000 104.700 12/04/2025 09:01:58
SJC 102.700 106.200 12/04/2025 09:01:58
Tây Nguyên PNJ 101.000 104.700 12/04/2025 09:01:58
SJC 102.700 106.200 12/04/2025 09:01:58
Đông Nam Bộ PNJ 101.000 104.700 12/04/2025 09:01:58
SJC 102.700 106.200 12/04/2025 09:01:58
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 101.000 104.700 12/04/2025 09:01:58
Vàng Kim Bảo 999.9 101.000 104.700 12/04/2025 09:01:58
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 101.000 104.700 12/04/2025 09:01:58
Vàng nữ trang 999.9 101.000 103.500 12/04/2025 09:01:58
Vàng nữ trang 999 100.900 103.400 12/04/2025 09:01:58
Vàng nữ trang 9920 100.270 102.770 12/04/2025 09:01:58
Vàng nữ trang 99 100.070 102.570 12/04/2025 09:01:58
Vàng 750 (18K) 75.280 77.780 12/04/2025 09:01:58
Vàng 585 (14K) 58.200 60.700 12/04/2025 09:01:58
Vàng 416 (10K) 40.710 43.210 12/04/2025 09:01:58
Vàng 916 (22K) 92.410 94.910 12/04/2025 09:01:58
Vàng 610 (14.6K) 60.790 63.290 12/04/2025 09:01:58
Vàng 650 (15.6K) 64.930 67.430 12/04/2025 09:01:58
Vàng 680 (16.3K) 68.030 70.530 12/04/2025 09:01:58
Vàng 375 (9K) 36.460 38.960 12/04/2025 09:01:58
Vàng 333 (8K) 31.810 34.310 12/04/2025 09:01:58

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ