PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 10/04/2025 15:55:03 đến 10/04/2025 21:52:41
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 99.900 102.900 10/04/2025 15:55:03
SJC 100.600 103.600 10/04/2025 15:55:03
Hà Nội PNJ 99.900 102.900 10/04/2025 15:55:03
SJC 100.600 103.600 10/04/2025 15:55:03
Đà Nẵng PNJ 99.900 102.900 10/04/2025 15:55:03
SJC 100.600 103.600 10/04/2025 15:55:03
Miền Tây PNJ 99.900 102.900 10/04/2025 15:55:03
SJC 100.600 103.600 10/04/2025 15:55:03
Tây Nguyên PNJ 99.900 102.900 10/04/2025 15:55:03
SJC 100.600 103.600 10/04/2025 15:55:03
Đông Nam Bộ PNJ 99.900 102.900 10/04/2025 15:55:03
SJC 100.600 103.600 10/04/2025 15:55:03
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 99.900 102.900 10/04/2025 15:55:03
Vàng Kim Bảo 999.9 99.900 102.900 10/04/2025 15:55:03
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 99.900 102.900 10/04/2025 15:55:03
Vàng nữ trang 999.9 99.900 102.400 10/04/2025 15:55:03
Vàng nữ trang 999 99.800 102.300 10/04/2025 15:55:03
Vàng nữ trang 9920 99.180 101.680 10/04/2025 15:55:03
Vàng nữ trang 99 98.980 101.480 10/04/2025 15:55:03
Vàng 750 (18K) 74.450 76.950 10/04/2025 15:55:03
Vàng 585 (14K) 57.550 60.050 10/04/2025 15:55:03
Vàng 416 (10K) 40.250 42.750 10/04/2025 15:55:03
Vàng 916 (22K) 91.400 93.900 10/04/2025 15:55:03
Vàng 610 (14.6K) 60.110 62.610 10/04/2025 15:55:03
Vàng 650 (15.6K) 64.210 66.710 10/04/2025 15:55:03
Vàng 680 (16.3K) 67.280 69.780 10/04/2025 15:55:03
Vàng 375 (9K) 36.050 38.550 10/04/2025 15:55:03
Vàng 333 (8K) 31.440 33.940 10/04/2025 15:55:03

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ