PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 10/04/2025 11:35:54 đến 10/04/2025 15:09:33
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 100.300 103.400 10/04/2025 11:35:54
SJC 100.900 103.900 10/04/2025 11:35:54
Hà Nội PNJ 100.300 103.400 10/04/2025 11:35:54
SJC 100.900 103.900 10/04/2025 11:35:54
Đà Nẵng PNJ 100.300 103.400 10/04/2025 11:35:54
SJC 100.900 103.900 10/04/2025 11:35:54
Miền Tây PNJ 100.300 103.400 10/04/2025 11:35:54
SJC 100.900 103.900 10/04/2025 11:35:54
Tây Nguyên PNJ 100.300 103.400 10/04/2025 11:35:54
SJC 100.900 103.900 10/04/2025 11:35:54
Đông Nam Bộ PNJ 100.300 103.400 10/04/2025 11:35:54
SJC 100.900 103.900 10/04/2025 11:35:54
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 100.300 103.400 10/04/2025 11:35:54
Vàng Kim Bảo 999.9 100.300 103.400 10/04/2025 11:35:54
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 100.300 103.400 10/04/2025 11:35:54
Vàng nữ trang 999.9 100.300 102.800 10/04/2025 11:35:54
Vàng nữ trang 999 100.200 102.700 10/04/2025 11:35:54
Vàng nữ trang 9920 99.580 102.080 10/04/2025 11:35:54
Vàng nữ trang 99 99.370 101.870 10/04/2025 11:35:54
Vàng 750 (18K) 74.750 77.250 10/04/2025 11:35:54
Vàng 585 (14K) 57.790 60.290 10/04/2025 11:35:54
Vàng 416 (10K) 40.420 42.920 10/04/2025 11:35:54
Vàng 916 (22K) 91.770 94.270 10/04/2025 11:35:54
Vàng 610 (14.6K) 60.360 62.860 10/04/2025 11:35:54
Vàng 650 (15.6K) 64.470 66.970 10/04/2025 11:35:54
Vàng 680 (16.3K) 67.550 70.050 10/04/2025 11:35:54
Vàng 375 (9K) 36.200 38.700 10/04/2025 11:35:54
Vàng 333 (8K) 31.570 34.070 10/04/2025 11:35:54

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ