PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 25/04/2025 08:42:23 đến 25/04/2025 09:01:38
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 113.500 116.800 25/04/2025 08:42:23
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 08:42:23
Hà Nội PNJ 113.500 116.800 25/04/2025 08:42:23
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 08:42:23
Đà Nẵng PNJ 113.500 116.800 25/04/2025 08:42:23
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 08:42:23
Miền Tây PNJ 113.500 116.800 25/04/2025 08:42:23
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 08:42:23
Tây Nguyên PNJ 113.500 116.800 25/04/2025 08:42:23
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 08:42:23
Đông Nam Bộ PNJ 113.500 116.800 25/04/2025 08:42:23
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 08:42:23
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 113.500 116.800 25/04/2025 08:42:23
Vàng Kim Bảo 999.9 113.500 116.800 25/04/2025 08:42:23
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 113.500 116.800 25/04/2025 08:42:23
Vàng nữ trang 999.9 113.500 116.000 25/04/2025 08:42:23
Vàng nữ trang 999 113.380 115.880 25/04/2025 08:42:23
Vàng nữ trang 9920 112.670 115.170 25/04/2025 08:42:23
Vàng nữ trang 99 112.440 114.940 25/04/2025 08:42:23
Vàng 750 (18K) 79.650 87.150 25/04/2025 08:42:23
Vàng 585 (14K) 60.510 68.010 25/04/2025 08:42:23
Vàng 416 (10K) 40.910 48.410 25/04/2025 08:42:23
Vàng 916 (22K) 103.860 106.360 25/04/2025 08:42:23
Vàng 610 (14.6K) 63.410 70.910 25/04/2025 08:42:23
Vàng 650 (15.6K) 68.050 75.550 25/04/2025 08:42:23
Vàng 680 (16.3K) 71.530 79.030 25/04/2025 08:42:23
Vàng 375 (9K) 36.150 43.650 25/04/2025 08:42:23
Vàng 333 (8K) 30.930 38.430 25/04/2025 08:42:23

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ