PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 08/04/2025 09:59:09 đến 08/04/2025 10:36:12
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 96.900 99.800 08/04/2025 09:59:09
SJC 97.300 99.800 08/04/2025 09:59:09
Hà Nội PNJ 96.900 99.800 08/04/2025 09:59:09
SJC 97.300 99.800 08/04/2025 09:59:09
Đà Nẵng PNJ 96.900 99.800 08/04/2025 09:59:09
SJC 97.300 99.800 08/04/2025 09:59:09
Miền Tây PNJ 96.900 99.800 08/04/2025 09:59:09
SJC 97.300 99.800 08/04/2025 09:59:09
Tây Nguyên PNJ 96.900 99.800 08/04/2025 09:59:09
SJC 97.300 99.800 08/04/2025 09:59:09
Đông Nam Bộ PNJ 96.900 99.800 08/04/2025 09:59:09
SJC 97.300 99.800 08/04/2025 09:59:09
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 96.900 99.800 08/04/2025 09:59:09
Vàng Kim Bảo 999.9 96.900 99.800 08/04/2025 09:59:09
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 96.900 99.800 08/04/2025 09:59:09
Vàng nữ trang 999.9 96.900 99.400 08/04/2025 09:59:09
Vàng nữ trang 999 96.800 99.300 08/04/2025 09:59:09
Vàng nữ trang 9920 96.210 98.710 08/04/2025 09:59:09
Vàng nữ trang 99 96.010 98.510 08/04/2025 09:59:09
Vàng 750 (18K) 72.200 74.700 08/04/2025 09:59:09
Vàng 585 (14K) 55.800 58.300 08/04/2025 09:59:09
Vàng 416 (10K) 39.000 41.500 08/04/2025 09:59:09
Vàng 916 (22K) 88.650 91.150 08/04/2025 09:59:09
Vàng 610 (14.6K) 58.280 60.780 08/04/2025 09:59:09
Vàng 650 (15.6K) 62.260 64.760 08/04/2025 09:59:09
Vàng 680 (16.3K) 65.240 67.740 08/04/2025 09:59:09
Vàng 375 (9K) 34.930 37.430 08/04/2025 09:59:09
Vàng 333 (8K) 30.450 32.950 08/04/2025 09:59:09

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ