PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 25/04/2025 08:42:23 đến 25/04/2025 09:12:00
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 114.200 117.200 25/04/2025 09:09:16
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 09:09:16
Hà Nội PNJ 113.500 116.800 25/04/2025 08:42:23
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 09:09:16
Đà Nẵng PNJ 113.500 116.800 25/04/2025 08:42:23
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 09:09:16
Miền Tây PNJ 114.200 117.200 25/04/2025 09:09:16
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 09:09:16
Tây Nguyên PNJ 113.500 116.800 25/04/2025 08:42:23
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 09:09:16
Đông Nam Bộ PNJ 113.500 116.800 25/04/2025 08:42:23
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 09:09:16
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 114.200 117.200 25/04/2025 09:09:16
Vàng Kim Bảo 999.9 114.200 117.200 25/04/2025 09:09:16
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 114.200 117.200 25/04/2025 09:09:16
Vàng nữ trang 999.9 114.200 116.700 25/04/2025 09:09:16
Vàng nữ trang 999 114.080 116.580 25/04/2025 09:09:16
Vàng nữ trang 9920 113.370 115.870 25/04/2025 09:09:16
Vàng nữ trang 99 113.130 115.630 25/04/2025 09:09:16
Vàng 750 (18K) 80.180 87.680 25/04/2025 09:09:16
Vàng 585 (14K) 60.920 68.420 25/04/2025 09:09:16
Vàng 416 (10K) 41.200 48.700 25/04/2025 09:09:16
Vàng 916 (22K) 103.860 106.360 25/04/2025 08:42:23
Vàng 610 (14.6K) 63.410 70.910 25/04/2025 08:42:23
Vàng 650 (15.6K) 68.050 75.550 25/04/2025 08:42:23
Vàng 680 (16.3K) 71.530 79.030 25/04/2025 08:42:23
Vàng 375 (9K) 36.150 43.650 25/04/2025 08:42:23
Vàng 333 (8K) 30.930 38.430 25/04/2025 08:42:23

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ