PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 16/04/2025 08:44:39 đến 16/04/2025 09:26:10
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 104.700 107.900 16/04/2025 08:44:39
SJC 106.800 109.800 16/04/2025 08:44:39
Hà Nội PNJ 104.700 107.900 16/04/2025 08:44:39
SJC 106.800 109.800 16/04/2025 08:44:39
Đà Nẵng PNJ 104.700 107.900 16/04/2025 08:44:39
SJC 106.800 109.800 16/04/2025 08:44:39
Miền Tây PNJ 104.700 107.900 16/04/2025 08:44:39
SJC 106.800 109.800 16/04/2025 08:44:39
Tây Nguyên PNJ 104.700 107.900 16/04/2025 08:44:39
SJC 106.800 109.800 16/04/2025 08:44:39
Đông Nam Bộ PNJ 104.700 107.900 16/04/2025 08:44:39
SJC 106.800 109.800 16/04/2025 08:44:39
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 104.700 107.900 16/04/2025 08:44:39
Vàng Kim Bảo 999.9 104.700 107.900 16/04/2025 08:44:39
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 104.700 107.900 16/04/2025 08:44:39
Vàng nữ trang 999.9 104.700 107.200 16/04/2025 08:44:39
Vàng nữ trang 999 104.590 107.090 16/04/2025 08:44:39
Vàng nữ trang 9920 103.940 106.440 16/04/2025 08:44:39
Vàng nữ trang 99 103.730 106.230 16/04/2025 08:44:39
Vàng 750 (18K) 78.050 80.550 16/04/2025 08:44:39
Vàng 585 (14K) 60.360 62.860 16/04/2025 08:44:39
Vàng 416 (10K) 42.250 44.750 16/04/2025 08:44:39
Vàng 916 (22K) 95.800 98.300 16/04/2025 08:44:39
Vàng 610 (14.6K) 63.040 65.540 16/04/2025 08:44:39
Vàng 650 (15.6K) 67.330 69.830 16/04/2025 08:44:39
Vàng 680 (16.3K) 70.550 73.050 16/04/2025 08:44:39
Vàng 375 (9K) 37.850 40.350 16/04/2025 08:44:39
Vàng 333 (8K) 33.030 35.530 16/04/2025 08:44:39

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ