PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 02/04/2025 13:21:11 đến 02/04/2025 19:08:08
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 99.100 101.800 02/04/2025 13:21:11
SJC 99.100 101.800 02/04/2025 13:21:11
Hà Nội PNJ 99.100 101.800 02/04/2025 13:21:11
SJC 99.100 101.800 02/04/2025 13:21:11
Đà Nẵng PNJ 99.100 101.800 02/04/2025 13:21:11
SJC 99.100 101.800 02/04/2025 13:21:11
Miền Tây PNJ 99.100 101.800 02/04/2025 13:21:11
SJC 99.100 101.800 02/04/2025 13:21:11
Tây Nguyên PNJ 99.100 101.800 02/04/2025 13:21:11
SJC 99.100 101.800 02/04/2025 13:21:11
Đông Nam Bộ PNJ 99.100 101.800 02/04/2025 13:21:11
SJC 99.100 101.800 02/04/2025 13:21:11
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 99.100 101.800 02/04/2025 13:21:11
Vàng nữ trang 999.9 99.100 101.600 02/04/2025 13:21:11
Vàng nữ trang 999 99.000 101.500 02/04/2025 13:21:11
Vàng nữ trang 99 98.180 100.680 02/04/2025 13:21:11
Vàng 916 (22K) 90.670 93.170 02/04/2025 13:21:11
Vàng 750 (18K) 73.850 76.350 02/04/2025 13:21:11
Vàng 680 (16.3K) 66.740 69.240 02/04/2025 13:21:11
Vàng 650 (15.6K) 63.690 66.190 02/04/2025 13:21:11
Vàng 610 (14.6K) 59.630 62.130 02/04/2025 13:21:11
Vàng 585 (14K) 57.090 59.590 02/04/2025 13:21:11
Vàng 416 (10K) 39.920 42.420 02/04/2025 13:21:11
Vàng 375 (9K) 35.750 38.250 02/04/2025 13:21:11
Vàng 333 (8K) 31.180 33.680 02/04/2025 13:21:11

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ