PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 16/04/2025 15:45:01 đến 16/04/2025 18:12:31
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 110.500 113.600 16/04/2025 15:45:01
SJC 113.000 115.500 16/04/2025 15:45:01
Hà Nội PNJ 110.500 113.600 16/04/2025 15:45:01
SJC 113.000 115.500 16/04/2025 15:45:01
Đà Nẵng PNJ 110.500 113.600 16/04/2025 15:45:01
SJC 113.000 115.500 16/04/2025 15:45:01
Miền Tây PNJ 110.500 113.600 16/04/2025 15:45:01
SJC 113.000 115.500 16/04/2025 15:45:01
Tây Nguyên PNJ 110.500 113.600 16/04/2025 15:45:01
SJC 113.000 115.500 16/04/2025 15:45:01
Đông Nam Bộ PNJ 110.500 113.600 16/04/2025 15:45:01
SJC 113.000 115.500 16/04/2025 15:45:01
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 110.500 113.600 16/04/2025 15:45:01
Vàng Kim Bảo 999.9 110.500 113.600 16/04/2025 15:45:01
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 110.500 113.600 16/04/2025 15:45:01
Vàng nữ trang 999.9 110.500 113.000 16/04/2025 15:45:01
Vàng nữ trang 999 110.390 112.890 16/04/2025 15:45:01
Vàng nữ trang 9920 109.700 112.200 16/04/2025 15:45:01
Vàng nữ trang 99 109.470 111.970 16/04/2025 15:45:01
Vàng 750 (18K) 82.400 84.900 16/04/2025 15:45:01
Vàng 585 (14K) 63.760 66.260 16/04/2025 15:45:01
Vàng 416 (10K) 44.660 47.160 16/04/2025 15:45:01
Vàng 916 (22K) 101.110 103.610 16/04/2025 15:45:01
Vàng 610 (14.6K) 66.580 69.080 16/04/2025 15:45:01
Vàng 650 (15.6K) 71.100 73.600 16/04/2025 15:45:01
Vàng 680 (16.3K) 74.490 76.990 16/04/2025 15:45:01
Vàng 375 (9K) 40.030 42.530 16/04/2025 15:45:01
Vàng 333 (8K) 34.940 37.440 16/04/2025 15:45:01

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ