PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 26/03/2025 09:49:45 đến 26/03/2025 15:41:20
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 96.400 98.800 26/03/2025 09:49:45
SJC 96.500 98.200 26/03/2025 09:49:45
Hà Nội PNJ 96.400 98.800 26/03/2025 09:49:45
SJC 96.500 98.200 26/03/2025 09:49:45
Đà Nẵng PNJ 96.400 98.800 26/03/2025 09:49:45
SJC 96.500 98.200 26/03/2025 09:49:45
Miền Tây PNJ 96.400 98.800 26/03/2025 09:49:45
SJC 96.500 98.200 26/03/2025 09:49:45
Tây Nguyên PNJ 96.400 98.800 26/03/2025 09:49:45
SJC 96.500 98.200 26/03/2025 09:49:45
Đông Nam Bộ PNJ 96.400 98.800 26/03/2025 09:49:45
SJC 96.500 98.200 26/03/2025 09:49:45
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 96.400 98.800 26/03/2025 09:49:45
Vàng nữ trang 999.9 96.200 98.700 26/03/2025 09:49:45
Vàng nữ trang 999 96.100 98.600 26/03/2025 09:49:45
Vàng nữ trang 99 95.310 97.810 26/03/2025 09:49:45
Vàng 916 (22K) 88.010 90.510 26/03/2025 09:49:45
Vàng 750 (18K) 71.680 74.180 26/03/2025 09:49:45
Vàng 680 (16.3K) 64.770 67.270 26/03/2025 09:49:45
Vàng 650 (15.6K) 61.810 64.310 26/03/2025 09:49:45
Vàng 610 (14.6K) 57.860 60.360 26/03/2025 09:49:45
Vàng 585 (14K) 55.390 57.890 26/03/2025 09:49:45
Vàng 416 (10K) 38.710 41.210 26/03/2025 09:49:45
Vàng 375 (9K) 34.660 37.160 26/03/2025 09:49:45
Vàng 333 (8K) 30.220 32.720 26/03/2025 09:49:45

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ