PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 27/03/2025 13:43:37 đến 27/03/2025 15:49:07
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 97.200 99.300 27/03/2025 13:43:37
SJC 97.200 98.700 27/03/2025 13:43:37
Hà Nội PNJ 97.200 99.300 27/03/2025 13:43:37
SJC 97.200 98.700 27/03/2025 13:43:37
Đà Nẵng PNJ 97.200 99.300 27/03/2025 13:43:37
SJC 97.200 98.700 27/03/2025 13:43:37
Miền Tây PNJ 97.200 99.300 27/03/2025 13:43:37
SJC 97.200 98.700 27/03/2025 13:43:37
Tây Nguyên PNJ 97.200 99.300 27/03/2025 13:43:37
SJC 97.200 98.700 27/03/2025 13:43:37
Đông Nam Bộ PNJ 97.200 99.300 27/03/2025 13:43:37
SJC 97.200 98.700 27/03/2025 13:43:37
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 97.200 99.300 27/03/2025 13:43:37
Vàng nữ trang 999.9 96.700 99.200 27/03/2025 13:43:37
Vàng nữ trang 999 96.600 99.100 27/03/2025 13:43:37
Vàng nữ trang 99 95.810 98.310 27/03/2025 13:43:37
Vàng 916 (22K) 88.470 90.970 27/03/2025 13:43:37
Vàng 750 (18K) 72.050 74.550 27/03/2025 13:43:37
Vàng 680 (16.3K) 65.110 67.610 27/03/2025 13:43:37
Vàng 650 (15.6K) 62.130 64.630 27/03/2025 13:43:37
Vàng 610 (14.6K) 58.160 60.660 27/03/2025 13:43:37
Vàng 585 (14K) 55.680 58.180 27/03/2025 13:43:37
Vàng 416 (10K) 38.920 41.420 27/03/2025 13:43:37
Vàng 375 (9K) 34.850 37.350 27/03/2025 13:43:37
Vàng 333 (8K) 30.390 32.890 27/03/2025 13:43:37

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ